bedonnant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bǝ.dɔ.nɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực bedonnant
/bǝ.dɔ.nɑ̃/
bedonnants
/bǝ.dɔ.nɑ̃/
Giống cái bedonnante
/bǝ.dɔ.nɑ̃t/
bedonnantes
/bǝ.dɔ.nɑ̃t/

bedonnant /bǝ.dɔ.nɑ̃/

  1. (Thân mật) Phệ, phệ bụng.

Tham khảo[sửa]