befolkning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | befolkning | befolkningen |
| Số nhiều | befolkninger | befolkningene |
befolkning gđ
- Dân số, dân cư.
- Norge har en befolkning på ca. — 4 millioner.
- Politikeren er lite kjent blant befolkningen.
Từ dẫn xuất
- (1) befolkningsgruppe gđc: Thành phần dân cư.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “befolkning”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)