Bước tới nội dung

begeistret

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc begeistret
gt begeistret
Số nhiều begeistrede, begeistrete
Cấp so sánh
cao

begeistret

  1. Hứng khởi, cảm hứng, hân hoan.
    et begeisrret publikum
    Jeg er lite begeistret for den planen.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]