begi
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å begi |
Hiện tại chỉ ngôi | begir |
Quá khứ | begav |
Động tính từ quá khứ | begitt |
Động tính từ hiện tại | — |
begi
- Đi, di chuyển.
- De begav seg av sted.
- å begi sjøen — Ngưng làm thủy thủ.
Tham khảo[sửa]
- "begi". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)