begi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å begi
Hiện tại chỉ ngôi begir
Quá khứ begav
Động tính từ quá khứ begitt
Động tính từ hiện tại

begi

  1. Đi, di chuyển.
    De begav seg av sted.
    å begi sjøen — Ngưng làm thủy thủ.

Tham khảo[sửa]