begi
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
|
Dạng
|
Nguyên mẫu
|
å begi
|
Hiện tại chỉ ngôi
|
begir
|
Quá khứ
|
begav
|
Động tính từ quá khứ
|
begitt
|
Động tính từ hiện tại
|
—
|
begi
- Đi, di chuyển.
- De begav seg av sted.
- å begi sjøen — Ngưng làm thủy thủ.
Tham khảo[sửa]