begi
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
| Dạng | |
|---|---|
| Nguyên mẫu | å begi |
| Hiện tại chỉ ngôi | begir |
| Quá khứ | begav |
| Động tính từ quá khứ | begitt |
| Động tính từ hiện tại | — |
begi
- Đi, di chuyển.
- De begav seg av sted.
- å begi sjøen — Ngưng làm thủy thủ.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “begi”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)