Bước tới nội dung

di chuyển

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zi˧˧ ʨwiə̰n˧˩˧ji˧˥ ʨwiəŋ˧˩˨ji˧˧ ʨwiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟi˧˥ ʨwiən˧˩ɟi˧˥˧ ʨwiə̰ʔn˧˩

Động từ

[sửa]

di chuyển

  1. Dời đi nơi khác.
    Di chuyển đến chỗ ở mới.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]