begynne
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å begynne |
Hiện tại chỉ ngôi | begynner |
Quá khứ | begynte |
Động tính từ quá khứ | begynt |
Động tính từ hiện tại | — |
begynne
- Bắt đầu, khởi đầu, khởi sự.
- å begynne på fabrikk/skolen
- å begynne å gråte
- Det begynte å regne.
- til å begynne med — Đầu tiên, khởi đầu.
- å begynne med/på noe — Bắt đầu vào việc gì.
- å begynne på nytt — Bắt đầu lại từ đầu.
- Vel begynt er halvt fullendt. — Khởi đầu tốt thì coi như đã xong một nửa.
Tham khảo
[sửa]- "begynne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)