Bước tới nội dung
begynne
- Bắt đầu, khởi đầu, khởi sự.
- å begynne på fabrikk/skolen
- å begynne å gråte
- Det begynte å regne.
- til å begynne med — Đầu tiên, khởi đầu.
- å begynne med/på noe — Bắt đầu vào việc gì.
- å begynne på nytt — Bắt đầu lại từ đầu.
- Vel begynt er halvt fullendt. — Khởi đầu tốt thì coi như đã xong một nửa.