begynnelse
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | begynnelse | begynnelsen |
Số nhiều | begynnelser | begynnelsene |
begynnelse gđ
- Sự bắt đầu, khởi đầu, khởi sự.
- i begynnelsen av måneden
- en god begynnelse
- Været var dårlig helt fra begynnelsen (av).
Tham khảo[sửa]
- "begynnelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)