behagelig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | behagelig |
gt | behagelig | |
Số nhiều | behagelige | |
Cấp | so sánh | behageligere |
cao | behageligst |
behagelig
- Dễ chịu, khoan khoái, thoải mái.
- Det er behagelig å reise med tog.
- en behagelig overraskelse
- Har De hatt en behagelig reise?
Tham khảo
[sửa]- "behagelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)