Bước tới nội dung

behagelig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc behagelig
gt behagelig
Số nhiều behagelige
Cấp so sánh behageligere
cao behageligst

behagelig

  1. Dễ chịu, khoan khoái, thoải mái.
    Det er behagelig å reise med tog.
    en behagelig overraskelse
    Har De hatt en behagelig reise?

Tham khảo

[sửa]