thoải mái
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tʰwa̰ːj˧˩˧ maːj˧˥ | tʰwaːj˧˩˨ ma̰ːj˩˧ | tʰwaːj˨˩˦ maːj˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʰwaːj˧˩ maːj˩˩ | tʰwa̰ːʔj˧˩ ma̰ːj˩˧ | ||
Tính từ
- Dễ chịu, khoan khoái.
- Việc làm thoải mái.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “thoải mái”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)