behov
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | behov | behovet |
Số nhiều | behov | behova, behovene |
behov gđ
- Nhu cầu.
- Vi klarer ikke å dekke behovet for boliger.
- å ha behov for noe — Có nhu cầu về việc gì.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) behovsprøve gđc: Cuộc phẩm định nhu cầu.
- (1) behovsprøving gđc: Sự phẩm định nhu cầu.
- (1) behovsprøvd : Được phẩm định nhu cầu
Tham khảo
[sửa]- "behov", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)