Bước tới nội dung

bekk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít bekk bekken
Số nhiều bekker bekkene

bekk

  1. Suối.
    å drikke vann i en bekk
    å gå over bekken etter vann — Làm việc uổng công  vô ích. Chở củi về rừng.
    Mange bekker små gjør en stor å. — Tích tiểu thành đại.

Tham khảo

[sửa]