bekken
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bekken | bekkenet |
Số nhiều | bekken, bekkener | bekkena, bekkenene |
bekken gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bekken | bekkenø |
Số nhiều | bekken, bekkener | bekkena, bekkenene |
bekken gđ
- Cái bô, cái chậu (cho người bệnh tiểu tiện).
- Hvis man ikke klarer å gå på toalettet selv, må man ligge på bekken.
Tham khảo
[sửa]- "bekken", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)