bekymring
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bekymring | bekymringa, bekymring en |
Số nhiều | bekymringer | bekymringene |
bekymring gđc
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) bekymringsfull : Đầy băn khoăn, lo âu. .
Tham khảo
[sửa]- "bekymring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)