Bước tới nội dung

beleilig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc beleilig
gt beleilig
Số nhiều beleilige
Cấp so sánh
cao

beleilig

  1. Đúng lúc, hợp thời, thích hợp.
    et beleilig tidspunkt

Tham khảo

[sửa]