Bước tới nội dung

beliggenhet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít beliggenhet beliggenheta, beliggenhet en
Số nhiều

beliggenhet gđc

  1. Vị trí.
    Huset har god beliggenhet med mye sol.

Tham khảo

[sửa]