beliggenhet
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | beliggenhet | beliggenheta, beliggenhet en |
Số nhiều | — | — |
beliggenhet gđc
- Vị trí.
- Huset har god beliggenhet med mye sol.
Tham khảo[sửa]
- "beliggenhet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)