Bước tới nội dung

beneficiarios

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: beneficiários

Tiếng Latinh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /be.ne.fi.kiˈa.ri.os/, [bɛnɛfɪkiˈäriɔs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /be.ne.fi.t͡ʃiˈa.ri.os/, [benefit͡ʃiˈäːrios]

Danh từ

[sửa]

beneficiāriōs

  1. Dạng acc. số nhiều của beneficiārius

Tính từ

[sửa]

beneficiāriōs

  1. Dạng acc. giống đực số nhiều của beneficiārius

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /benefiˈθjaɾjos/ [be.ne.fiˈθja.ɾjos]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /benefiˈsjaɾjos/ [be.ne.fiˈsja.ɾjos]
  • Vần: -aɾjos
  • Tách âm tiết: be‧ne‧fi‧cia‧rios

Tính từ

[sửa]

beneficiarios

  1. Dạng giống đực số nhiều của beneficiario

Danh từ

[sửa]

beneficiarios  sn

  1. Dạng số nhiều của beneficiario.