Bước tới nội dung

bengalas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 

Danh từ

[sửa]

bengalas

  1. Dạng số nhiều của bengala.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /benˈɡalas/ [bẽŋˈɡa.las]
  • Vần: -alas
  • Tách âm tiết: ben‧ga‧las

Danh từ

[sửa]

bengalas

  1. Dạng số nhiều của bengala.