benytte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å benytte
Hiện tại chỉ ngôi benytter
Quá khứ benytta, benyttet
Động tính từ quá khứ benytta, benyttet
Động tính từ hiện tại

benytte

  1. Sử dụng, dùng. Lợi dụng.
    å benytte buss og jernbane istedenfor bil
    å benytte anledningen til å gå
    å benytte seg av noe — Lợi dụng việc gì.

Tham khảo[sửa]