Bước tới nội dung

lợi dụng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lə̰ːʔj˨˩ zṵʔŋ˨˩lə̰ːj˨˨ jṵŋ˨˨ləːj˨˩˨ juŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ləːj˨˨ ɟuŋ˨˨lə̰ːj˨˨ ɟṵŋ˨˨

Động từ

[sửa]

lợi dụng

  1. Dùng vào việc gì cho có ích.
    Triệt để lợi dụng thì giờ.
  2. Thừa dịp mưu ích riêng cho mình.
    Lợi dụng chức vụ làm bậy.

Tham khảo

[sửa]