beordre
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å beordre |
Hiện tại chỉ ngôi | beordrer |
Quá khứ | beordra, beordret |
Động tính từ quá khứ | beordra, beordret |
Động tính từ hiện tại | — |
beordre
- (Quân) Ra lệnh, truyền lệnh.
- Soldatene ble beordret ut på oppstilling.
Tham khảo
[sửa]- "beordre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)