berette
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å berette |
Hiện tại chỉ ngôi | beretter |
Quá khứ | beretta, berettet |
Động tính từ quá khứ | beretta, berettet |
Động tính từ hiện tại | — |
berette
- Kể lại, thuật lại, nói lại, tường trình.
- Historien kan berette om mange store kriger.
Tham khảo
[sửa]- "berette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)