Bước tới nội dung

berette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å berette
Hiện tại chỉ ngôi beretter
Quá khứ beretta, berettet
Động tính từ quá khứ beretta, berettet
Động tính từ hiện tại

berette

  1. Kể lại, thuật lại, nói lại, tường trình.
    Historien kan berette om mange store kriger.

Tham khảo

[sửa]