berlinois
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɛʁ.li.nwa/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | berlinois /bɛʁ.li.nwa/ |
berlinois /bɛʁ.li.nwa/ |
Giống cái | berlinoise /bɛʁ.li.nwaz/ |
berlinoises /bɛʁ.li.nwaz/ |
berlinois /bɛʁ.li.nwa/
- (Thuộc) Béc-lin (Đức).
Tham khảo
[sửa]- "berlinois", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)