berrichon
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɛ.ʁi.ʃɔ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | berrichon /bɛ.ʁi.ʃɔ̃/ |
berrichon /bɛ.ʁi.ʃɔ̃/ |
Giống cái | berrichonne /bɛ.ʁi.ʃɔn/ |
berrichonne /bɛ.ʁi.ʃɔn/ |
berrichon /bɛ.ʁi.ʃɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "berrichon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)