Bước tới nội dung

besette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å besette
Hiện tại chỉ ngôi besetter
Quá khứ besatte
Động tính từ quá khứ besatt
Động tính từ hiện tại

besette

  1. Nắm giữ (một chức vụ).
    Stillingen ble besatt med en vietnameser.
  2. (Quân) Chiếm, chiếm đóng, chiếm giữ.
    å besette et fremmed land
  3. (Ma, quỉ) Nhập, ám ảnh.
    å være besatt av djevelen
    å arbeide som besatt — Làm việc rất hăng say.

Tham khảo

[sửa]