beskrive
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
| Dạng | |
|---|---|
| Nguyên mẫu | å beskrive |
| Hiện tại chỉ ngôi | beskriver |
| Quá khứ | beskreiv, beskrev |
| Động tính từ quá khứ | beskrevet |
| Động tính từ hiện tại | — |
beskrive
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “beskrive”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)