Bước tới nội dung

beskrive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å beskrive
Hiện tại chỉ ngôi beskriver
Quá khứ beskreiv, beskrev
Động tính từ quá khứ beskrevet
Động tính từ hiện tại

beskrive

  1. Miêu tả, mô tả, diễn tả.
    Hun beskrev livet i Vietnam.
    Det var så vondt at det ikke kan beskrives. —         

Tham khảo

[sửa]