beskrivelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | beskrivelse | beskrivelsen |
Số nhiều | beskrivelser | beskrivelsene |
beskrivelse gđ
- Sự miêu tả, mô tả, diễn tả.
- Politiet ville ha en nøyaktig beskrivelse av mannen.
- en beskrivelse av innholdet i boka.
Tham khảo
[sửa]- "beskrivelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)