Bước tới nội dung

beslutte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å beslutte
Hiện tại chỉ ngôi beslutter
Quá khứ beslutta, besluttet
Động tính từ quá khứ beslutta, besluttet
Động tính từ hiện tại

beslutte

  1. Quyết định.
    Du må beslutte deg til i gjøre noe.
    Regjeringen har besluttet å innføre 5 ukers ferie.
    Hun er fast besluttet på å flytte.

Tham khảo

[sửa]