bestille
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å bestille |
Hiện tại chỉ ngôi | bestiller |
Quá khứ | bestilte |
Động tính từ quá khứ | bestilt |
Động tính từ hiện tại | — |
bestille
- Đặt. Hẹn. ( Han har bestilt billetter til filmen.
- Jeg har bestilt en ny komfyr.
- å bestille time — Hẹn giờ.
- å bestille plass — Đặt chỗ.
- Làm việc.
- Her har du ingenting å bestille.
Tham khảo
[sửa]- "bestille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)