Bước tới nội dung

besvarelse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít besvarelse besvarelsen
Số nhiều besvarelser besvarelsene

besvarelse

  1. Bài giải, lời giải.
    Lureren samler inn besvarelsene i slutten av timen.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]