betale
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å betale |
Hiện tại chỉ ngôi | betaler |
Quá khứ | betalte |
Động tính từ quá khứ | betalt |
Động tính từ hiện tại | — |
betale
- Trả tiền.
- Jeg betaler 500 kr. pr. måned i husleie.
- Dette skal du få betale dyrt. — Anh sẽ trả một giá rất đắt về việc này.
- å betale kontant — Trả tiền mặt.
- å betale med sjekk — Trả bằng chi phiếu, ngân phiếu.
- å betale tilbake et lån — Trả nợ.
Tham khảo
[sửa]- "betale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)