betingelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | betingelse | betingelsen |
Số nhiều | betingelser | betingelsene |
betingelse gđ
- Điều kiện.
- Gode boligforhold er en betingelse for trivsel.
- Han må oppfylle vissebetingelser for å få hjelp.
- på den betingelse at — Với điều kiện là...
- å stille betingelser for noe — Đặt điều kiện cho việc gì.
- Điều kiện, sự khả dĩ.
- Han fikk svært gode betingelser i den nye stillingen.
Tham khảo
[sửa]- "betingelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)