điều kiện
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗiə̤w˨˩ kiə̰ʔn˨˩ | ɗiəw˧˧ kiə̰ŋ˨˨ | ɗiəw˨˩ kiəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗiəw˧˧ kiən˨˨ | ɗiəw˧˧ kiə̰n˨˨ |
Danh từ[sửa]
điều kiện
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: condition, prerequisite
- Tiếng Trung Quốc: 状况
- Tiếng Nhật: 状態 (じょうたい)
Tham khảo[sửa]
- ▲ Tết Nguyên Đán, Nhà xuất bản Thế Giới, 2004.