betinget
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | betinget |
gt | betinget | |
Số nhiều | betingede, betingete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
betinget
- Có điều kiện.
- betinget fengselsstraff — (Luật) Án treo, huyền án.
- Với điều kiện là, trong điều kiện.
- Hans begeistring er betinget.
- betinget av at... — Với điều kiện là.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "betinget", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)