betinget

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc betinget
gt betinget
Số nhiều betingede, betingete
Cấp so sánh
cao

betinget

  1. điều kiện.
    betinget fengselsstraff — (Luật) Án treo, huyền án.
  2. Với điều kiện là, trong điều kiện.
    Hans begeistring er betinget.
    betinget av at... — Với điều kiện là.

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]