betjene
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å betjene |
Hiện tại chỉ ngôi | betjener |
Quá khứ | betjente |
Động tính từ quá khứ | betjent |
Động tính từ hiện tại | — |
betjene
- Phục vụ, phục dịch.
- å betjene kundene i en forretning
- Stasjonen er betjent mellom kl. 12 og 14.
- Dùng, sử dụng.
- Maskinen kan betjenes av to personer.
Tham khảo
[sửa]- "betjene", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)