Bước tới nội dung

betjene

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å betjene
Hiện tại chỉ ngôi betjener
Quá khứ betjente
Động tính từ quá khứ betjent
Động tính từ hiện tại

betjene

  1. Phục vụ, phục dịch.
    å betjene kundene i en forretning
    Stasjonen er betjent mellom kl. 12 og 14.
  2. Dùng, sử dụng.
    Maskinen kan betjenes av to personer.

Tham khảo

[sửa]