betjent
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | betjent | betjenten |
Số nhiều | betjenter | betjentene |
betjent gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) lensmannsbetjent: Phụ tá ủy viên an ninh (xem chữ Lensmann).
- (1) politibetjent: Cảnh sát viên.
Tham khảo
[sửa]- "betjent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)