Bước tới nội dung

betraktelig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc betraktelig
gt betraktelig
Số nhiều betraktelige
Cấp so sánh
cao

betraktelig

  1. Đáng kể.
    Denne stolen er betraktelig bedre å sitte i.
    en betraktelig økning av subsidiene
    Humøret steig betraktelig utover dagen.

Tham khảo

[sửa]