betraktelig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | betraktelig |
gt | betraktelig | |
Số nhiều | betraktelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
betraktelig
- Đáng kể.
- Denne stolen er betraktelig bedre å sitte i.
- en betraktelig økning av subsidiene
- Humøret steig betraktelig utover dagen.
Tham khảo
[sửa]- "betraktelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)