Bước tới nội dung

betryggende

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc betryggende
gt betryggende
Số nhiều betryggende
Cấp so sánh
cao

betryggende

  1. An toàn, bảo đảm.
    å finne en betryggende måte å lagre varene på
    Det er betryggende å vite at du er her.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]