Bước tới nội dung

beysbol

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Uzbek

[sửa]

Danh từ

[sửa]

beysbol

  1. (Thể thao) bóng chày.
    O'tgan hafta oxirida beysbol o'yinini tomosha qildim.
    Tôi xem trận bóng chày cuối tuần trước.