Bước tới nội dung

bhāvanā

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Phạn

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bhāvanā (भावना)

  • (Phật giáo) tu tập, tu hành, trưởng dưỡng, phát triển tâm linh.

Dịch

[sửa]