Bước tới nội dung

biấng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt trung cổ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

biấng

  1. biếng, lười.

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Việt: biếng

Tham khảo

[sửa]