Bước tới nội dung

biacromial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

biacromial

  1. (Diamètre biacromial) (giải phẫu) đường kính lưỡng mỏm cùng vai.

Tham khảo

[sửa]