vai
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vaːj˧˧ | jaːj˧˥ | jaːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vaːj˧˥ | vaːj˧˥˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]vai
- Phần cơ thể ở hai bên cổ nối thân với cánh tay.
- Phần của áo che vai.
- Áo vá vai.
- Áo rách thay vai, quần rách đổi ống. (tục ngữ)
- Bậc; Hàng.
- Bằng vai, phải lứa. (tục ngữ)
- Nhân vật trong vở kịch, vở tuồng, vở chèo mà một người đóng.
- Đóng vai.
- Điêu.
- Thuyền.
- Đóng vai anh chồng sợ vợ.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "vai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Latvia
[sửa]Liên từ
[sửa]vai
Trợ từ
[sửa]vai
Tiếng Rapa Nui
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Đa Đảo Đông nguyên thuỷ *wai < tiếng Đa Đảo hạt nhân nguyên thỷ *wai < tiếng Đa Đảo nguyên thuỷ *wai < tiếng Châu Đại Dương nguyên thuỷ *waiʀ < tiếng Mã Lai-Đa Đảo Đông nguyên thuỷ *waiʀ < tiếng Mã Lai-Đa Đảo Trung Đông nguyên thuỷ *waiʀ < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *wahiʀ.
Danh từ
[sửa]vai
- Nước.
Tham khảo
[sửa]- William Churchill, The Polynesian Wanderings: Tracks of the Migration Deduced (1911)
Tiếng Tahiti
[sửa]Từ nguyên
[sửa]- (nước): Từ tiếng Đa Đảo Đông nguyên thuỷ *wai < tiếng Đa Đảo hạt nhân nguyên thỷ *wai < tiếng Đa Đảo nguyên thuỷ *wai < tiếng Châu Đại Dương nguyên thuỷ *waiʀ < tiếng Mã Lai-Đa Đảo Đông nguyên thuỷ *waiʀ < tiếng Mã Lai-Đa Đảo Trung Đông nguyên thuỷ *waiʀ < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *wahiʀ. Thường được thay thế bằng pape vì lý do húy kỵ tên của nhà lãnh đạo (tapu).[1]
- (đại từ): So sánh với tiếng Maori wai.
Danh từ
[sửa]vai
Đại từ
[sửa]vai
- Ai.
Tham khảo
[sửa]- William Churchill, The Polynesian Wanderings: Tracks of the Migration Deduced (1911)
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [vaːj˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [waːj˦˥]
Danh từ
[sửa]vai
Tham khảo
[sửa]- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[2][3]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Tiếng Tuvalu
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Đa Đảo hạt nhân nguyên thỷ *wai < tiếng Đa Đảo nguyên thuỷ *wai < tiếng Châu Đại Dương nguyên thuỷ *waiʀ < tiếng Mã Lai-Đa Đảo Đông nguyên thuỷ *waiʀ < tiếng Mã Lai-Đa Đảo Trung Đông nguyên thuỷ *waiʀ < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *wahiʀ.
Danh từ
[sửa]vai
Đồng nghĩa
[sửa]- (hồ): vaitūloto
Tham khảo
[sửa]- An Introduction to Tuvaluan (1999, →ISBN)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Latvia
- Liên từ
- Trợ từ
- Từ tiếng Rapa Nui kế thừa từ tiếng Đa Đảo Đông nguyên thuỷ
- Từ tiếng Rapa Nui gốc Đa Đảo Đông nguyên thuỷ
- Từ tiếng Rapa Nui kế thừa từ tiếng Đa Đảo hạt nhân nguyên thỷ
- Từ tiếng Rapa Nui gốc Đa Đảo hạt nhân nguyên thỷ
- Từ tiếng Rapa Nui kế thừa từ tiếng Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Rapa Nui gốc Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Rapa Nui kế thừa từ tiếng Châu Đại Dương nguyên thuỷ
- Từ tiếng Rapa Nui gốc Châu Đại Dương nguyên thuỷ
- Từ tiếng Rapa Nui kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo Đông nguyên thuỷ
- Từ tiếng Rapa Nui gốc Mã Lai-Đa Đảo Đông nguyên thuỷ
- Từ tiếng Rapa Nui kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo Trung Đông nguyên thuỷ
- Từ tiếng Rapa Nui gốc Mã Lai-Đa Đảo Trung Đông nguyên thuỷ
- Từ tiếng Rapa Nui kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Rapa Nui gốc Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Rapa Nui
- Danh từ tiếng Rapa Nui
- tiếng Rapa Nui entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Nước/Tiếng Rapa Nui
- Từ tiếng Tahiti kế thừa từ tiếng Đa Đảo Đông nguyên thuỷ
- Từ tiếng Tahiti gốc Đa Đảo Đông nguyên thuỷ
- Từ tiếng Tahiti kế thừa từ tiếng Đa Đảo hạt nhân nguyên thỷ
- Từ tiếng Tahiti gốc Đa Đảo hạt nhân nguyên thỷ
- Từ tiếng Tahiti kế thừa từ tiếng Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Tahiti gốc Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Tahiti kế thừa từ tiếng Châu Đại Dương nguyên thuỷ
- Từ tiếng Tahiti gốc Châu Đại Dương nguyên thuỷ
- Từ tiếng Tahiti kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo Đông nguyên thuỷ
- Từ tiếng Tahiti gốc Mã Lai-Đa Đảo Đông nguyên thuỷ
- Từ tiếng Tahiti kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo Trung Đông nguyên thuỷ
- Từ tiếng Tahiti gốc Mã Lai-Đa Đảo Trung Đông nguyên thuỷ
- Từ tiếng Tahiti kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Tahiti gốc Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Tahiti
- Danh từ tiếng Tahiti
- tiếng Tahiti entries with incorrect language header
- Đại từ
- Đại từ tiếng Tahiti
- Nước/Tiếng Tahiti
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Danh từ tiếng Tày
- Từ tiếng Tuvalu kế thừa từ tiếng Đa Đảo hạt nhân nguyên thỷ
- Từ tiếng Tuvalu gốc Đa Đảo hạt nhân nguyên thỷ
- Từ tiếng Tuvalu kế thừa từ tiếng Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Tuvalu gốc Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Tuvalu kế thừa từ tiếng Châu Đại Dương nguyên thuỷ
- Từ tiếng Tuvalu gốc Châu Đại Dương nguyên thuỷ
- Từ tiếng Tuvalu kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo Đông nguyên thuỷ
- Từ tiếng Tuvalu gốc Mã Lai-Đa Đảo Đông nguyên thuỷ
- Từ tiếng Tuvalu kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo Trung Đông nguyên thuỷ
- Từ tiếng Tuvalu gốc Mã Lai-Đa Đảo Trung Đông nguyên thuỷ
- Từ tiếng Tuvalu kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Tuvalu gốc Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Tuvalu
- Danh từ tiếng Tuvalu
- tiếng Tuvalu entries with incorrect language header
- Nước/Tiếng Tuvalu