bibel
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bibel | bibelen |
Số nhiều | bibler | biblene |
bibel gđ
- Kinh thánh, thánh kinh. å lese i Bibelen
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) bibelord/bibelsted gđ: Sự trích dẫn từ thánh kinh.
Tham khảo[sửa]
- "bibel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)