bibel vers
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bibel vers | bibel verset |
Số nhiều | bibel vers | bibel versa, bibel versene |
Danh từ
[sửa]bibel vers gđ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "bibel vers", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)