Bước tới nội dung

bibliophilique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bi.bli.jɔ.fi.lik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bibliophilique
/bi.bli.jɔ.fi.lik/
bibliophilique
/bi.bli.jɔ.fi.lik/
Giống cái bibliophilique
/bi.bli.jɔ.fi.lik/
bibliophilique
/bi.bli.jɔ.fi.lik/

bibliophilique /bi.bli.jɔ.fi.lik/

  1. Xem bibliophilie

Tham khảo

[sửa]