Bước tới nội dung

bicarré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

bicarré

  1. (Toán học) Trùng phương.
    Equation bicarrée — phương trình trùng phương

Tham khảo

[sửa]