bilinéaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bi.li.ne.ɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bilinéaire /bi.li.ne.ɛʁ/ |
bilinéaire /bi.li.ne.ɛʁ/ |
Giống cái | bilinéaire /bi.li.ne.ɛʁ/ |
bilinéaire /bi.li.ne.ɛʁ/ |
bilinéaire /bi.li.ne.ɛʁ/
- (Toán học) (có tính) song tuyến.
Tham khảo
[sửa]- "bilinéaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)