Bước tới nội dung

bilinéaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bi.li.ne.ɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bilinéaire
/bi.li.ne.ɛʁ/
bilinéaire
/bi.li.ne.ɛʁ/
Giống cái bilinéaire
/bi.li.ne.ɛʁ/
bilinéaire
/bi.li.ne.ɛʁ/

bilinéaire /bi.li.ne.ɛʁ/

  1. (Toán học) (có tính) song tuyến.

Tham khảo

[sửa]