billettluke
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | billettluke | billettluka, billettluken |
Số nhiều | billettluker | billettlukene |
Danh từ
[sửa]billettluke gđc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "billettluke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)