Bước tới nội dung

quầy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kwə̤j˨˩kwəj˧˧wəj˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kwəj˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

quầy

  1. Tủ thấp để đặt hàng trong các cửa hàng, cửa hiệu.
    Hàng bày trong quầy.
  2. Gian hàng, bộ phận bán một mặt hàng nhất định.
    Quầy vải lụa.
    Quầy bán đồ điện.

Tham khảo

[sửa]