quầy
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwə̤j˨˩ | kwəj˧˧ | wəj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwəj˧˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]quầy
- Tủ thấp để đặt hàng trong các cửa hàng, cửa hiệu.
- Hàng bày trong quầy.
- Gian hàng, bộ phận bán một mặt hàng nhất định.
- Quầy vải lụa.
- Quầy bán đồ điện.
Tham khảo
[sửa]- "quầy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)