biloculaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

biloculaire

  1. (Thực vật học) (có) hai ô, (có) hai ngăn.
    Anthère biloculaire — bao phấn hai ô
  2. (Giải phẫu) (có) hai buồng.
    Utérus biloculaire — dạ con hai buồng

Tham khảo[sửa]